Có 1 kết quả:

惺忪 tinh chung

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tỉnh táo, tỉnh ngủ.
2. Ríu rít (âm thanh nhẹ nhàng, vui tai). ◎Như: “oanh ngữ tinh chung” 鶯語惺忪 tiếng oanh ríu rít.

Bình luận 0